Có 3 kết quả:
带孝 dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ • 帶孝 dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ • 戴孝 dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wear mourning garb
(2) to be in mourning
(2) to be in mourning
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0